Tải xuống PDF Catalog:
| Tải xuốngXem trực tiếp | |
| Tải xuốngXem trực tiếp |
Tính năng chính máy Extech 407119
• Đo tốc độ không khí thấp tới 40ft/phút
• Đầu dò dạng ống lồng lý tưởng để sử dụng trong ống dẫn và hệ thống thông gió; kéo dài tới 3ft (0,9m)
• Đo thể tích không khí theo CFM (ft 3/phút) và CMM (m3/phút) cộng với Nhiệt độ đồng thời
• Lưu lượng không khí hiển thị ở 2 chế độ dưới dạng giá trị tức thời hoặc lên đến 20 điểm trung bình
• Ghi/Nhắc lại các số đọc MIN và MAX
• Màn hình LCD lớn 1,4″
• Giữ dữ liệu cộng với Tự động tắt nguồn
Kinh doanh & Tư vấn
- Điện thoại: 028. 668 357 66
- E-mail: info@tktech.vn
- Thời gian: 08:00 - 17:00
- Thứ 2 - Thứ 7 hằng tuần
Chuyên viên tư vấn
- Ms. Kiều: 0977 765 444
- Mr. Khanh: 0948 999 654
- Mr. Thiên: 0889 392 391
- Mr. Phúc: 0969 949595
- Mr. Trung: 0888 99 00 22
| Tải xuốngXem trực tiếp | |
| Tải xuốngXem trực tiếp |
Extech 407119 sử dụng đầu dò dạng ống lồng (kéo dài tới 3 ft) lý tưởng để sử dụng trong các hệ thống ống dẫn và thông gió. Nó có thể đo chính xác Lưu lượng khí (CFM/CMM), Vận tốc khí và Nhiệt độ. Lưu lượng khí có thể được hiển thị dưới dạng giá trị tức thời hoặc lên đến giá trị trung bình 20 điểm. Các chức năng bổ sung bao gồm Giữ dữ liệu, Tối thiểu/Tối đa và Tự động tắt nguồn.

• Đo tốc độ không khí thấp tới 40ft/phút
• Đầu dò dạng ống lồng lý tưởng để sử dụng trong ống dẫn và hệ thống thông gió; kéo dài tới 3ft (0,9m)
• Đo thể tích không khí theo CFM (ft 3/phút) và CMM (m3/phút) cộng với Nhiệt độ đồng thời
• Lưu lượng không khí hiển thị ở 2 chế độ dưới dạng giá trị tức thời hoặc lên đến 20 điểm trung bình
• Ghi/Nhắc lại các số đọc MIN và MAX
• Màn hình LCD lớn 1,4″
• Giữ dữ liệu cộng với Tự động tắt nguồn
• Phụ kiện: đầu dò dạng ống lồng có cáp dài 5,5ft (167,6cm) và 4 viên pin AA
| Danh mục | Dải đo / Giá trị | Độ chính xác | Độ phân giải tối đa |
|---|---|---|---|
| Tốc độ gió (ft/min) | 40 đến 3346 ft/phút | ±(5% giá trị đo + 5 chữ số) | 1 ft/phút |
| Tốc độ gió (km/h) | 0.7 đến 61.2 km/h | ±(5% giá trị đo + 5 chữ số) | 0.1 km/h |
| Tốc độ gió (knots) | 0.4 đến 33.0 knots | ±(5% giá trị đo + 5 chữ số) | 0.1 knot |
| Tốc độ gió (m/s) | 0.2 đến 17.0 m/s | ±(5% giá trị đo + 5 chữ số) | 0.1 m/s |
| Tốc độ gió (mph) | 0.5 đến 38.0 mph | ±(5% giá trị đo + 5 chữ số) | 0.1 mph |
| Lưu lượng không khí (CFM) | 0 đến 1,271,200 ft³/phút | — | 0.01 đến 100 CFM |
| Lưu lượng không khí (CMM) | 0 đến 36,000 m³/phút | — | 0.001 đến 1 CMM |
| Nhiệt độ không khí | 32 đến 122°F (0 đến 50°C) | ±1.5°F / ±0.8°C | 0.1°F / 0.1°C |
| Chứng nhận | CE | ||
| Nguồn điện | 4 pin AA (1.5V) | ||